ロス

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mất mát

JP: 近道ちかみちおこなって時間じかんのロスをわせるつもりだ。

VI: Tôi định đi tắt để bù đắp thời gian đã mất.

Danh từ dùng như hậu tố

⚠️Khẩu ngữ

cảm giác mất mát

Từ liên quan đến ロス