リスク

Danh từ chung

rủi ro

JP: 銀行ぎんこうはリスクのたか顧客こきゃくへのローンにはたか金利きんりをつける。

VI: Ngân hàng áp dụng lãi suất cao đối với khách hàng có rủi ro cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リスクはあるの?
Có rủi ro không?
それでも、リスクはある。
Dù vậy, vẫn có rủi ro.
リスクがおおきすぎる。
Rủi ro quá lớn.
リスクはおおぎる。
Rủi ro quá lớn.
そんなリスクを背負せおいたくない。
Tôi không muốn gánh vác rủi ro đó.
リスクがたかすぎるんだよ。
Rủi ro quá cao.
リスク説明せつめい非常ひじょう重要じゅうようです。
Việc giải thích rủi ro là rất quan trọng.
リスクなくして、なにまなべない。
Không có rủi ro, không học được gì.
トムはそんなリスクをおかしたくないんだよ。
Tom không muốn chấp nhận rủi ro như vậy.
睡眠すいみん不足ふそくで、心筋梗塞しんきんこうそくリスクが上昇じょうしょう
Việc thiếu ngủ sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh nhồi máu cơ tim.

Từ liên quan đến リスク