縮小命令セットコンピュータ [Súc Tiểu Mệnh Lệnh]
しゅくしょうめいれいセットコンピュータ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

máy tính tập lệnh rút gọn

Hán tự

Súc co lại; giảm
Tiểu nhỏ
Mệnh số phận; mệnh lệnh; cuộc sống
Lệnh mệnh lệnh; luật lệ; chỉ thị; sắc lệnh; tốt

Từ liên quan đến 縮小命令セットコンピュータ