Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ホステル
🔊
Danh từ chung
nhà trọ
Từ liên quan đến ホステル
イン
trong (bóng; trong tennis, v.v.); trong vạch
ユースホステル
nhà nghỉ thanh niên
ロッジ
nhà nghỉ
中宿
なかやど
nhà trọ nơi nghỉ chân trên đường
客舎
きゃくしゃ
nhà trọ
宿
しゅく
người bị ruồng bỏ
宿屋
やどや
nhà trọ
宿舎
しゅくしゃ
chỗ ở; khách sạn
旅亭
りょてい
khách sạn
旅宿
りょしゅく
nhà trọ cho khách du lịch; nhà trọ dọc đường
旅店
りょてん
nhà trọ; khách sạn
旅籠
はたご
nhà trọ; quán trọ; hatago
旅舎
りょしゃ
nhà trọ
旅館
りょかん
ryokan; nhà trọ truyền thống Nhật Bản
旗亭
きてい
nhà hàng; quán trọ
逆旅
げきりょ
nhà trọ
Xem thêm