Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フォーメーション
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Thể thao
hình thành
Từ liên quan đến フォーメーション
編隊
へんたい
đội hình (ví dụ: máy bay)
形成
けいせい
hình thành; tạo hình; làm (lên)
成立
せいりつ
hình thành; thành lập
構成
こうせい
cấu trúc
組成
そせい
thành phần; cấu tạo
結成
けっせい
thành lập
編成
へんせい
thành phần; hình thành; tổ chức; biên soạn
陣容
じんよう
trận hình; đội hình trận chiến
隊伍
たいご
hàng ngũ (quân đội); hàng; đội hình; đoàn diễu hành
隊形
たいけい
đội hình chiến đấu; bố trí quân đội
Xem thêm