フィット

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vừa vặn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

大丈夫だいじょうぶきみならジャストフィット間違まちがいないよ。
Đừng lo, cậu chắc chắn sẽ vừa vặn hoàn hảo.
彼女かのじょはフィットネスクラブで毎日まいにち訓練くんれんする。
Cô ấy tập luyện hàng ngày ở câu lạc bộ thể dục.
ぼくはフィットネスセンターでいま彼女かのじょったよ。
Tôi đã gặp bạn gái hiện tại của mình tại phòng tập thể dục.
男性だんせいはフィットネスセンターへくと二頭にとうすじをよくきたえるみたいだ。
Có vẻ như đàn ông thường tập bắp tay khi đến phòng tập thể dục.

Từ liên quan đến フィット