ファーザー
ファザー
ファーザ

Danh từ chung

cha

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

独身どくしんですか?」「そうですよ。シングルファーザーですよ」
"Bạn có độc thân không?" "Vâng, tôi là bố đơn thân."
ひとですか?」「はい。シングルファーザーです」
"Bạn có độc thân không?" "Vâng, tôi là bố đơn thân."

Từ liên quan đến ファーザー