Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バーター
🔊
Danh từ chung
hàng đổi hàng
Từ liên quan đến バーター
チェンジ
thay đổi
トレード
thương mại
交換
こうかん
trao đổi; hoán đổi; chuyển đổi; đối ứng; đổi chác; thay thế; thanh toán (séc)
取り替え
とりかえ
đổi; trao đổi
取り替えっこ
とりかえっこ
đổi chác; trao đổi
取替
とりかえ
đổi; trao đổi
取替えっこ
とりかえっこ
đổi chác; trao đổi
商
しょう
thương số
商い
あきない
buôn bán; kinh doanh; giao dịch
売買
ばいばい
mua bán; giao dịch
換物
かんぶつ
chuyển tiền thành hàng hóa; mua sắm
物々交換
ぶつぶつこうかん
hàng đổi hàng
物物交換
ぶつぶつこうかん
hàng đổi hàng
遣り取り
やりとり
cho và nhận; trao đổi (thư từ); tranh luận qua lại; trao đổi (hội thoại)
Xem thêm