Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
バリュー
🔊
Danh từ chung
giá trị
Từ liên quan đến バリュー
価値
かち
giá trị; công lao
値打
ねうち
giá trị; đáng giá
値打ち
ねうち
giá trị; đáng giá
価格
かかく
giá; giá trị; chi phí
値
あたい
giá
ありがた味
ありがたみ
giá trị; đức hạnh; phước lành
プライス
giá
ユーティリティ
tiện ích
ユーティリティー
tiện ích
価
あたい
giá
有り難み
ありがたみ
giá trị; đức hạnh; phước lành
有り難味
ありがたみ
giá trị; đức hạnh; phước lành
有難み
ありがたみ
giá trị; đức hạnh; phước lành
有難味
ありがたみ
giá trị; đức hạnh; phước lành
甲斐
かい
kết quả đáng giá; giá trị; hiệu quả; lợi ích
真価
しんか
giá trị thực sự; giá trị thực
金目
かねめ
giá trị tiền tệ
Xem thêm