バウンド

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

nảy; giới hạn

JP: たまはバウンドしてへいえた。

VI: Quả bóng nảy lên và vượt qua hàng rào.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ボールがバウンドしてがってくるところをつ。
Đánh quả bóng khi nó đang bật lên.

Từ liên quan đến バウンド