ハンサム
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi na

đẹp trai

JP: あのハンサムなおとこて。

VI: Nhìn cậu bé điển trai kìa.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはハンサムだ。
Tom rất đẹp trai.
トムはジョンほどハンサムじゃないよ。
Tom không đẹp trai bằng John.
トムはとてもハンサムだ。
Tom rất đẹp trai.
トムって、ハンサム?
Tom có đẹp trai không?
トムってハンサムだった?
Tom có đẹp trai không?
かれはハンサムな若者わかものです。
Anh ấy là một chàng trai trẻ đẹp trai.
トムはハンサムなおとこだ。
Tom là một người đàn ông đẹp trai.
かれぐらいハンサムだったらいいのになあ。
Giá mà tôi đẹp trai như anh ấy nhỉ.
かれはとてもハンサムだ。
Anh ấy rất đẹp trai.
かれはハンサムであたまもよい。
Anh ấy vừa đẹp trai vừa thông minh.

Từ liên quan đến ハンサム