テキスト
テクスト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
văn bản
JP: このテキストは初心者向きにできている。
VI: Văn bản này được làm phù hợp cho người mới bắt đầu.
Danh từ chung
sách giáo khoa
JP: 二度と数学のテキストを忘れてはなりません。
VI: Bạn không được quên sách giáo khoa toán nữa.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
テキストを開いてください。
Xin hãy mở sách giáo khoa.
トムからテキストを受け取ったよ。
Tôi đã nhận được tin nhắn từ Tom.
どのテキスト使ってるの?
Bạn đang dùng sách giáo khoa nào?
私はテキストを買ってますが、流れてくる英文をテキスト見ずにまず書き出しています。
Tôi đã mua sách giáo khoa nhưng thường xuyên viết ra văn bản tiếng Anh mà không nhìn vào sách.
テキストは初心者向きにできている。
Tài liệu được thiết kế dành cho người mới bắt đầu.
ブルガリア語のテキストは必要ありません。
Tôi không cần sách giáo khoa tiếng Bulgaria.
・テキストデータの誤字脱字を修正。
Sửa lỗi chính tả và lỗi bỏ sót trong dữ liệu văn bản.
二度と数学のテキストを忘れてはいけません。
Bạn không được quên sách giáo khoa toán nữa.
それではテキストの10ページを開いて下さい。
Vậy thì xin mở trang 10 của sách giáo khoa.
このテキストにはたくさんの注がついている。
Văn bản này có nhiều chú thích.