ツール

Danh từ chung

công cụ

JP: 生産せいさんせいをあげるためあらたなツールをさがしてます。

VI: Chúng tôi đang tìm kiếm công cụ mới để nâng cao năng suất.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

phần mềm công cụ

Từ liên quan đến ツール