ダスト

Danh từ chung

bụi

JP: カーペットにはほこり吸収きゅうしゅうするダストポケット効果こうかがあり、ほこり飛散ひさんふせ特長とくちょうがあるのだが、それがきゅうになった結果けっかといえる。

VI: Thảm có tác dụng hấp thụ bụi nhờ hiệu ứng túi bụi, giúp ngăn chặn bụi bay mịn, nhưng điều đó đã trở thành một con dao hai lưỡi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ハウスダストにアレルギーがあります。
Tôi bị dị ứng với bụi nhà.

Từ liên quan đến ダスト