スパン

Danh từ chung

khoảng

JP: 現在げんざい完了かんりょうは、過去かこ現在げんざいというながいスパンを表現ひょうげんするものです。

VI: Thì hiện tại hoàn thành được dùng để biểu đạt khoảng thời gian dài từ quá khứ đến hiện tại.

Từ liên quan đến スパン