スクラップ

Danh từ chung

phế liệu (kim loại)

JP: このくるまはもうすぐスクラップだ。

VI: Chiếc xe này sắp được đưa đi tái chế.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

mẩu cắt (từ báo, tạp chí, v.v.); mẩu tin

Từ liên quan đến スクラップ