シーズン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

Lĩnh vực: Thể thao

mùa giải

JP: まもなく野球やきゅうシーズンがはじまる。

VI: Mùa giải bóng chày sẽ sớm bắt đầu.

Danh từ chung

mùa

JP: いちごいまがシーズンだ。

VI: Bây giờ là mùa của dâu tây.

Danh từ chung

mùa (của chương trình TV)

JP: わたしはX—ファイル4シーズンをました。

VI: Tôi đã xem mùa thứ tư của X-Files.

Danh từ chung

mùa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

スキーシーズンです。
Mùa trượt tuyết đấy.
スイカはいまがシーズンです。
Mùa của dưa hấu đang đến.
野球やきゅうシーズンがはじまった。
Mùa giải bóng chày đã bắt đầu.
いま牡蠣かきのシーズン?
Bây giờ là mùa hàu à?
行楽こうらくシーズンの京都きょうとひとでいっぱい。
Kyoto trong mùa du lịch đông đúc người.
一年いちねん一番いちばんいいシーズンだね。
Đây là mùa tốt nhất trong năm.
トムはこんシーズンゴールをめた?
Tom đã ghi bàn trong mùa giải này chưa?
わたしさくシーズンで野球やきゅうめた。
Tôi đã bỏ bóng chày từ mùa giải trước.
かれさくシーズンで野球やきゅうをやめました。
Anh ấy đã bỏ chơi bóng chày từ mùa giải trước.
りのシーズンはいつはじまりますか?
Mùa câu cá bắt đầu khi nào?

Từ liên quan đến シーズン