ショー
ショウ

Danh từ chung

buổi biểu diễn

JP: これからはじまるショーをどうぞごゆっくり。

VI: Hãy thưởng thức show diễn sắp bắt đầu.

Danh từ chung

triển lãm

Danh từ chung

chương trình truyền hình

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いいショーでしたよ。
Đó là một chương trình hay.
これはすばらしいショーだ。
Đây là một show diễn tuyệt vời.
ショーをました。
Tôi đến xem show.
明日あしたはショーがあります。
Ngày mai có một buổi biểu diễn.
ショーがまもなくはじまりますよ。
Buổi biểu diễn sẽ sớm bắt đầu.
このショーってるの。
Tôi thích chương trình này lắm.
音楽おんがくでそのショーはたった。
Nhờ có âm nhạc mà buổi biểu diễn đó đã thành công.
ショーはいつはじまりますか。
Chương trình bắt đầu khi nào?
ショーの入場にゅうじょうりょうは5ドルです。
Giá vé vào cửa của chương trình là 5 đô la.
このテレビショーは子供こどもけだ。
Chương trình truyền hình này dành cho trẻ em.

Từ liên quan đến ショー