サーブ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Thể thao

giao bóng

JP: ウィンブルドンでは、現在げんざい、サーブを判定はんていするための特別とくべつ電子でんし機器ききがある。

VI: Tại Wimbledon hiện nay có thiết bị điện tử đặc biệt để xác định các cú giao bóng.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

phục vụ

Từ liên quan đến サーブ