ゴージャス
Tính từ đuôi na
lộng lẫy
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ゴージャスね。
Thật là lộng lẫy.
彼女はかなりゴージャスだね。
Cô ấy thật sự rất đẹp.
こんなゴージャスなお部屋ははじめて見た。
Đây là lần đầu tiên tôi thấy một căn phòng lộng lẫy như thế này.