コーナー
コーナ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

góc; khúc cua; chỗ rẽ

JP: ランナーはコーナーをまわってホームストレッチへはいった。

VI: Vận động viên chạy đã quẹo qua góc và bước vào đoạn nước rút cuối cùng.

Danh từ chung

phân đoạn; phiên; chuyên mục

Danh từ chung

khu vực; bộ phận; phần

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それから,最終さいしゅうコーナーで全力ぜんりょく疾走しっそうはいった。
Sau đó, anh ấy đã tăng tốc ở góc cuối cùng.
いつコーナーをがるかはむずかしい問題もんだいです。
Khó để biết khi nào nên rẽ ở góc.
そのほんなら、図書館としょかん歴史れきしコーナーにあるよ。
Cuốn sách đó, bạn có thể tìm thấy ở khu vực lịch sử của thư viện.
今日きょうまめ知識ちしきコーナー! 今日きょうは「カルピス」の由来ゆらいについて。
Mục kiến thức hàng ngày của hôm nay! Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu nguồn gốc của "Calpis".
かれだい3コーナーをまわったところでレースをあきらめた。
Anh ấy đã bỏ cuộc ở góc thứ ba của cuộc đua.
かれげるように野菜やさいって、精肉せいにくコーナーへ。
Anh ấy vội vã rời khỏi khu vực rau củ và đi thẳng đến khu thịt.
かわいいけい小娘こむすめが、デパートの織物おりものコーナーに店員てんいんたずねた。
Một cô gái trẻ xinh xắn đã đến quầy vải của cửa hàng bách hóa và hỏi nhân viên.
デパートの試食ししょくコーナーへくと、いろいろなものがただでべられるよ。
Khi đến góc thử món ăn ở cửa hàng bách hóa, bạn có thể ăn thử nhiều thứ miễn phí.
激論げきろんのち喫煙きつえんしゃ喫煙きつえんコーナーでの喫煙きつえんゆる妥協だきょうあんまれた。
Sau một cuộc tranh luận gay gắt, một giải pháp thỏa hiệp đã được đưa ra cho phép người hút thuốc hút thuốc ở khu vực dành riêng.
なにかおさがしですか?」「わたしのスーツをさがしてるんですけど」「レディースコーナーはこちらになります」
"Có gì cần tìm không?" "Tôi đang tìm bộ đồ của mình." "Góc dành cho nữ ở ngay đây này."

Từ liên quan đến コーナー