Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
オーソライズ
🔊
Danh từ chung
Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ủy quyền
Từ liên quan đến オーソライズ
免許
めんきょ
giấy phép; chứng chỉ
認可
にんか
phê duyệt; cấp phép
公認
こうにん
công nhận chính thức
認定
にんてい
chứng nhận; công nhận
お墨付き
おすみつき
giấy chứng nhận
パーミッション
sự cho phép
ライセンス
giấy phép
公許
こうきょ
giấy phép chính thức
御墨付き
おすみつき
giấy chứng nhận
特許
とっきょ
bằng sáng chế
裁可
さいか
phê chuẩn; chấp thuận
裁許
さいきょ
phê chuẩn; chấp thuận
許可
きょか
sự cho phép; sự chấp thuận; sự ủy quyền; giấy phép
許認可
きょにんか
phê duyệt và cấp phép
認許
にんきょ
sự đồng ý; công nhận
Xem thêm