エントランス
イントランス
Danh từ chung
lối vào
JP: ぱたぱたと足跡を立てて、エントランスへと駆けてゆく。
VI: Chạy ào ào, để lại dấu chân, hướng về phía lối vào.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
車はエントランスにあります。
Xe hơi đang ở lối vào.