ウーマン

Danh từ chung

📝 thường trong từ ghép

phụ nữ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ウーマン・リブは底辺ていへんひろいが、非公式ひこうしき民衆みんしゅう運動うんどうである。
Phong trào giải phóng phụ nữ rộng lớn nhưng là một phong trào dân sự không chính thức.
ここでのわたし関心かんしんは、ウーマン・リブ運動うんどうえつつあるのかいなかということである。
Mối quan tâm của tôi ở đây là liệu phong trào giải phóng phụ nữ có đang dần biến mất hay không.

Từ liên quan đến ウーマン