Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
インビテーション
🔊
Danh từ chung
lời mời
Từ liên quan đến インビテーション
お呼び
および
lời mời
勧誘
かんゆう
mời; thuyết phục
召請
しょうせい
lời mời
御呼び
および
lời mời
招き
まねき
lời mời
招待
しょうたい
lời mời
招待状
しょうたいじょう
thư mời
招来
しょうらい
mời; mang đến
招致
しょうち
mời; triệu tập; đấu thầu (ví dụ: đăng cai Thế vận hội)
招請
しょうせい
lời mời
誘い
さそい
lời mời; giới thiệu
Xem thêm