インストール

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

Lĩnh vực: Tin học

cài đặt (đặc biệt là phần mềm)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リナックスをインストールしろ!
Cài đặt Linux đi!
インストールが完了かんりょうしました。
Việc cài đặt đã hoàn tất.
インストールは簡単かんたんですか?
Việc cài đặt có dễ dàng không?
まだインストールしてないよ。
Tôi vẫn chưa cài đặt.
あたらしいブラウザをインストールしてみたよ。
Tôi đã cài đặt một trình duyệt mới.
自分じぶんのパソコンにOSをインストールしました。
Tôi đã cài đặt hệ điều hành vào máy tính của mình.
ウイルス対策たいさくソフトはインストールしたの?
Bạn đã cài đặt phần mềm chống virus chưa?
あたらしいバージョンはインストールするの簡単かんたんだった?
Việc cài đặt phiên bản mới có dễ dàng không?
それインストールするのって簡単かんたん
Việc cài đặt cái đó dễ không?
インストールを完了かんりょうするにはさい起動きどう必要ひつようです。
Cần phải khởi động lại máy để hoàn tất việc cài đặt.

Từ liên quan đến インストール