Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アライアンス
🔊
Danh từ chung
liên minh
Từ liên quan đến アライアンス
合従
がっしょう
liên minh
合従連衡
がっしょうれんこう
liên minh (của Lục Quốc chống lại triều đại Tần, và của các Vương quốc cá nhân với triều đại Tần)
同盟
どうめい
liên minh; liên kết
団結
だんけつ
đoàn kết; liên kết
提携
ていけい
hợp tác
結盟
けつめい
kết đồng minh; cam kết
聯合
れんごう
liên minh; liên kết
聯立
れんりつ
liên minh
連合
れんごう
liên minh; liên kết
連盟
れんめい
liên đoàn
連立
れんりつ
liên minh
Xem thêm