アマ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
nghiệp dư
🔗 アマチュア
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
おじいちゃんは将棋が強い。アマ四段の腕前だ。
Ông tôi rất giỏi chơi cờ shogi, đạt cấp bậc nghiệp dư bốn đẳng.