へな猪口 [Trư Khẩu]

埴猪口 [Thực Trư Khẩu]

へなちょこ
ヘナチョコ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Từ miệt thị

người mới; người vô dụng

Từ liên quan đến へな猪口