ぶち込む
[Liêu]
打ち込む [Đả Liêu]
打ち込む [Đả Liêu]
ぶちこむ
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
ném vào; quăng vào; tung vào
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
đóng (đinh, v.v.) vào; đóng vào; đánh (cú đấm) vào; đập (bóng) vào
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
bắn (đạn) vào; phóng (tên lửa) vào
Động từ Godan - đuôi “mu”Tha động từ
mang (kiếm, v.v.); đeo
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
河合という友人の家へ行った時、ピストルを河合が放った。装弾していないつもりで、口を私の方へ向けていたが、入っていて、私の耳とすれすれに、うしろの押入れへぶち込んだ。
Khi tôi đến nhà bạn mình là Kawai, anh ta đã bắn súng lục. Anh ta nghĩ rằng súng không có đạn, nhưng thực tế là có đạn, viên đạn đã bay sượt qua tai tôi và găm vào tủ phía sau.