ふにゃふにゃ
フニャフニャ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
mềm nhũn
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
mềm; nhão
JP: 帽子がぬれてふにゃふにゃになった。
VI: Chiếc mũ bị ướt và trở nên nhũn nhão.
Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
📝 đôi khi thay cho むにゃむにゃ
nói lúng búng