ひん曲げる [Khúc]
ひんまげる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bẻ cong (với lực mạnh); xoắn; vặn

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

bóp méo (sự thật)

Hán tự

Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến ひん曲げる