どっち道 [Đạo]
何方道 [Hà Phương Đạo]
どっちみち
どちみち – 何方道

Trạng từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

dù sao đi nữa; dù thế nào

JP: どっちみち、関係かんけいないよ。

VI: Dù sao đi nữa, nó cũng không liên quan.

Hán tự

Đạo đường; phố; quận; hành trình; khóa học; đạo đức; giáo lý
Phương hướng; người; lựa chọn

Từ liên quan đến どっち道