Danh từ chung
⚠️Ngôn ngữ trẻ em
dương vật
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng leng keng
JP: 動き出すとき、ベルが「ちんちん」と鳴る。だから、ちんちん電車。
VI: Khi bắt đầu chuyển động, chuông "ting ting" vang lên. Vì vậy, nó được gọi là xe điện "ting ting".
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
tiếng huýt (ấm đun nước)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ngồi dậy và xin (chó)
JP: 犬はちんちんをやめて四つ足に戻った。
VI: Chó đã ngừng đi hai chân và trở lại đi bốn chân.
Danh từ chung
🗣️ Phương ngữ Kantou
cá porgy đen non
🔗 クロダイ
Danh từ chung
trò chơi trẻ em nhảy một chân
🔗 ちんちんもがもが
Tính từ đuôi na
📝 Tiếng địa phương Aichi
rất nóng (trà)
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
tán tỉnh; vuốt ve
🔗 ちんちんかもかも
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
ghen tuông