ちゃち
チャチ

Tính từ đuôi na

rẻ tiền; tồi tàn; kém chất lượng; làm sơ sài

JP: 「ちゃちなおもちゃみたいな」とうのは、ちゃちなおもちゃにたいして失礼しつれいです。

VI: Việc nói "trông như đồ chơi rẻ tiền" thực sự là sự xúc phạm đối với đồ chơi rẻ tiền.

Từ liên quan đến ちゃち