ぎこちない
ぎごちない
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

vụng về; lóng ngóng; cứng nhắc; thô sơ; không tinh tế; gò bó

JP: かれ動作どうさがぎこちない。

VI: Anh ấy có động tác vụng về.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

少女しょうじょはぎこちなくあたまげた。
Cô bé cúi đầu một cách gượng gạo.
このロボットのうごきはぎこちない。
Con robot này chuyển động rất gượng.
ぎこちないわらいをした店員てんいんこたえた。
Nhân viên cửa hàng đã trả lời với nụ cười gượng gạo.
彼女かのじょ動作どうさはぎこちなくしぐさも不器用ぶきようだった。
Cử chỉ của cô ấy vụng về và không khéo léo.
最初さいしょ2人ふたりはぎこちなかったけど、はなしてくうちに2人ふたり意気投合いきとうごうした。
Ban đầu hai người hơi gượng gạo, nhưng càng nói chuyện họ càng trở nên thân thiết.

Từ liên quan đến ぎこちない