がら空き
[Không]
ガラ空き [Không]
がら明き [Minh]
ガラ空き [Không]
がら明き [Minh]
がらあき
がらすき
– がら空き・ガラ空き
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
gần như hoàn toàn trống rỗng; gần như trống rỗng
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na
bảo vệ không đầy đủ; không được bảo vệ; không có người bảo vệ