お鍋 [Oa]
御鍋 [Ngự Oa]
おなべ
オナベ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

chảo; nồi

🔗 鍋

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Tiếng lóng

📝 thường mang tính miệt thị.

người chuyển giới nam (nữ thành nam); đồng tính nữ nam tính

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 ban đầu được dùng làm tên cho nữ hầu trong văn học thời kỳ Edo

người hầu gái

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

công việc ban đêm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

どうしよう、おなべがしちゃった!
Làm sao bây giờ, tôi đã làm cháy nồi rồi!
リンゴはたなうえよ。おなべよこ
Quả táo ở trên kệ, bên cạnh nồi đấy.
火力かりょくとおなべかい種類しゅるいによるわ。
Tùy thuộc vào nguồn nhiệt, nồi và loại vỏ sò.

Hán tự

Oa nồi; chảo; ấm
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến お鍋