お洒落
[Tẩy Lạc]
おしゃれ
オシャレ
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
thời trang; sành điệu
JP: 彼女はオシャレだ。
VI: Cô ấy rất sành điệu.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
ăn diện
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
người ăn mặc đẹp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お洒落しなくてもいいのよ。
Cậu không cần phải ăn mặc đẹp đâu.
ブルーの小皿に乗った青いアイスは未来的な感じがした。少しお洒落でもあった。
Món kem xanh trên chiếc đĩa nhỏ màu xanh dương mang lại cảm giác rất hiện đại và cũng khá là phong cách.