ドレスアップ
ドレス・アップ

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

ăn diện

JP: ドレスアップしてきてください。

VI: Hãy ăn mặc thật đẹp khi đến.

Từ liên quan đến ドレスアップ