お汁 [Trấp]
おつゆ
おつけ

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

nước dùng

🔗 汁

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

しる自分じぶんあたためてね。
Hãy tự hâm nóng canh cho mình nhé.
しるはまだあついよ。
Canh vẫn còn nóng lắm.
テーブルにひろげたレシピのほんながら、メアリーは「このお味噌汁みそしるをもういちどつくりたいの……だけどね、このワカメが必要ひつようで……」とうと、トムは「それならはいるよ」とこたえました。
Mary đang xem cuốn sách công thức trên bàn và nói, "Tôi muốn nấu lại món súp miso này... nhưng cần có rong biển..." và Tom đáp, "Thì có thể tìm được mà."

Hán tự

Trấp nước súp; nước ép

Từ liên quan đến お汁