お札
[Trát]
おさつ
Danh từ chung
tiền giấy; tờ tiền
JP: このお札を硬貨に変えて下さい。
VI: Xin vui lòng đổi tờ tiền này thành tiền xu.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このお札を小銭にしてください。
Xin vui lòng đổi tờ tiền này thành tiền lẻ.
このお札を両替してくださいませんか。
Xin vui lòng đổi giúp tôi tờ tiền này.
ある朝僕が目覚めると、財布の中のお札が全部二千円札に変わっていた。
Một buổi sáng tôi thức dậy và thấy tất cả các tờ tiền trong ví đều đã biến thành tờ hai nghìn yên.