お昼 [Trú]
おひる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

bữa trưa

JP:ひるをおごってくれたのをおぼえてますか。

VI: Bạn có còn nhớ là bạn đã bao tôi bữa trưa không?

🔗 昼

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

buổi trưa; giữa trưa

JP:ひるまでにはもどってきなさい。

VI: Hãy về trước buổi trưa.

🔗 昼

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

ban ngày

🔗 昼

Danh từ chung

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

thức dậy; đứng dậy; nổi lên

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひるにね。
Gặp nhau vào buổi trưa nhé.
ひるですよ。
Đã đến giờ trưa.
ひるにしよう。
Ăn trưa thôi.
ひるごはんよ。
Đã đến giờ ăn trưa rồi.
それはおひるのこものだよ。
Đó là thức ăn thừa của bữa trưa.
今日きょうのおひるは、めしだった。
Bữa trưa hôm nay là cơm chiên.
ひるなにべたい?
Bạn muốn ăn gì vào bữa trưa?
ひるなにべたい?
Bạn muốn ăn gì vào bữa trưa?
ひるはもうべた?
Bạn đã ăn trưa chưa?
ひるは、のこものべたよ。
Bữa trưa tôi ăn đồ thừa.

Hán tự

Trú ban ngày; trưa

Từ liên quan đến お昼