お手柔らか [Thủ Nhu]
おてやわらか

Tính từ đuôi na

📝 thường là trạng từ như 〜に

nhẹ nhàng; khoan dung

JP:やわらかにおねがいします。

VI: Xin hãy nhẹ tay một chút.

🔗 お手柔らかに

Hán tự

Thủ tay
Nhu mềm mại; dịu dàng

Từ liên quan đến お手柔らか