お巡り [Tuần]
お回り [Hồi]
お廻り [Hồi]
おまわり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Khẩu ngữ

📝 đặc biệt là お巡り

cảnh sát; công an

JP:まわりがやってきたぞ。

VI: Cảnh sát đến kìa.

🔗 おまわりさん

Danh từ chung

📝 đặc biệt là お回り

đi vòng tròn (trò của chó)

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

📝 ngôn ngữ bí mật của các cung nữ

món ăn kèm (ăn với cơm)

🔗 女房言葉

Hán tự

Tuần tuần tra; đi vòng quanh
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng
Hồi vòng; trò chơi; xoay vòng; đi vòng quanh

Từ liên quan đến お巡り