あり方
[Phương]
在り方 [Tại Phương]
在り方 [Tại Phương]
ありかた
Danh từ chung
cách thức
Danh từ chung
tình trạng hiện tại
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ヒートアイランド現象の実体解析と対策のあり方について。
Phân tích thực tế về hiện tượng đảo nhiệt và các biện pháp khắc phục.
外務省では、今後の日本における外国人の受入れ政策や社会統合のあり方についての議論が続いていた。
Tại Bộ Ngoại giao, cuộc thảo luận về chính sách tiếp nhận người nước ngoài và hội nhập xã hội ở Nhật Bản trong tương lai vẫn đang tiếp diễn.