浮屠 [Phù Đồ]
浮図 [Phù Đồ]
仏図 [Phật Đồ]
ふと

Danh từ chung

Phật

🔗 仏陀

Danh từ chung

tháp Phật

🔗 卒塔婆

Danh từ chung

chùa Phật giáo

Danh từ chung

nhà sư Phật giáo

Hán tự

Phù nổi; nổi lên; trồi lên mặt nước
Đồ giết mổ; đồ tể; tàn sát
Đồ bản đồ; kế hoạch
Phật Phật; người chết; Pháp

Từ liên quan đến 浮屠