捩る [Liệt]
文字る [Văn Tự]
もじる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chế giễu; làm nhại; chơi chữ

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vặn; bóp méo

Hán tự

Liệt vặn; xoắn; méo
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ

Từ liên quan đến 捩る