弓箭 [Cung Tiến]

きゅうせん

Danh từ chung

cung và tên; vũ khí

Danh từ chung

cung thủ; chiến binh

Danh từ chung

chiến đấu bằng cung tên; chiến tranh; trận chiến

Hán tự

Từ liên quan đến 弓箭