弁護者 [Biện Hộ Giả]

べんごしゃ

Danh từ chung

người ủng hộ; người bảo vệ; người biện hộ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

両親りょうしんはさておき、だれもその容疑ようぎしゃ弁護べんごしないであろう。
Bỏ qua cha mẹ, có lẽ không ai sẽ bào chữa cho nghi phạm đó.

Hán tự

Từ liên quan đến 弁護者